GeForce RTX™ 5070 12G INSPIRE 3X OC
VỚI DLSS 4
Được cung cấp bởi NVIDIA DLSS 4
- Tần số xung nhịp: TBD
 - Thiết kế tản nhiệt TRI FROZR 4: Quạt nâng cấp, điều khiển luồng khí và thiết kế tản nhiệt mang lại khả năng làm mát vượt trội và hoạt động yên tĩnh hơn.
 - Quạt STORMFORCE: Bảy cánh quạt, kết cấu răng cưa và cung tròn được thiết kế để tối ưu hóa luồng khí với tiếng ồn tối thiểu.
 - Tấm đế đồng mạ niken: Nhiệt từ GPU và bộ nhớ được nhanh chóng thu giữ bởi tấm đế đồng mạ niken và truyền đi.
 - Ống dẫn nhiệt: Có thiết kế hình vuông để tối đa hóa tiếp xúc với tấm đế GPU cho quản lý nhiệt tối ưu.
 - Tấm lưng kim loại: Tấm lưng kim loại gia cường với lỗ thông hơi và miếng tản nhiệt tăng cường khả năng làm mát.
 - Wave Curved 4.0: Các cạnh sóng được thiết kế chính xác với thiết kế vây cao-thấp tăng cường luồng khí và giảm nhiễu loạn.
 - Air Antegrade Fin 2.0: Các cánh tản nhiệt có hình chữ V và thiết kế cao-thấp ở vị trí luồng khí đi qua để tối ưu hóa hiệu quả dòng chảy.
 - Phần mềm MSI Center cho phép bạn lựa chọn ưu tiên hiệu suất đầy đủ ở chế độ GAMING hoặc tiếng ồn thấp ở chế độ SILENT.
 - Phần mềm Afterburner kiểm soát toàn bộ với phần mềm ép xung card đồ họa được công nhận và sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
 
Thông số kỹ thuật chi tiết:
- Tên sản phẩm: GeForce RTX™ 5070 12G INSPIRE 3X OC
 - Tên model: G5070-12130
 - Bộ xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070
- Đây là con chip chính xử lý tất cả các tác vụ đồ họa.
 
 - Giao diện: PCI Express® Gen 5
- Giao diện kết nối card đồ họa với bo mạch chủ, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng.
 
 - Tần số xung nhịp: TBD (Chưa xác định)
- Tốc độ hoạt động của chip đồ họa, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng.
 
 - CUDA® Cores: TBD (Chưa xác định)
- Số lượng các đơn vị xử lý song song, càng nhiều thì hiệu năng tính toán càng cao.
 
 - Tốc độ bộ nhớ: TBD (Chưa xác định)
- Tốc độ truyền dữ liệu của bộ nhớ đồ họa, ảnh hưởng đến tốc độ khung hình và độ mượt mà của hình ảnh.
 
 - Bộ nhớ: 12GB GDDR7
- Dung lượng bộ nhớ đồ họa, càng lớn thì càng xử lý được nhiều dữ liệu đồ họa phức tạp.
 
 - Bus bộ nhớ: 192-bit
- Độ rộng của đường truyền dữ liệu giữa chip đồ họa và bộ nhớ.
 
 - Đầu ra:
- DisplayPort x 3 (v2.1a): Cổng kết nối với màn hình, hỗ trợ độ phân giải cao và các tính năng hiện đại.
 - HDMI™ x 1: Cổng kết nối với màn hình, hỗ trợ nhiều chuẩn hình ảnh khác nhau.
 
 - Hỗ trợ HDCP: Có
- Cho phép phát nội dung được bảo vệ bản quyền.
 
 - Công suất tiêu thụ: TBD (Chưa xác định)
- Lượng điện năng tiêu thụ của card đồ họa.
 
 - Cổng nguồn: TBD (Chưa xác định)
- Cổng cung cấp điện cho card đồ họa, cần nguồn máy tính đủ mạnh.
 
 - Nguồn điện khuyến nghị: TBD (Chưa xác định)
- Công suất nguồn máy tính tối thiểu khuyến nghị để sử dụng card đồ họa này.
 
 - Kích thước thẻ: TBD (Chưa xác định)
- Kích thước vật lý của card đồ họa.
 
 - Trọng lượng: TBD (Chưa xác định)
 - Hỗ trợ DirectX: 12 Ultimate
- Hỗ trợ phiên bản DirectX mới nhất, cho phép chơi các game hiện đại.
 
 - Hỗ trợ OpenGL: 4.6
- Hỗ trợ phiên bản OpenGL mới nhất, dùng cho các ứng dụng đồ họa chuyên nghiệp.
 
 - Số lượng màn hình tối đa: 4
- Số lượng màn hình tối đa có thể kết nối với card đồ họa.
 
 - Công nghệ G-SYNC: Có
- Công nghệ đồng bộ hóa hình ảnh giữa card đồ họa và màn hình để giảm xé hình và độ trễ.
 
 - Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320
- Độ phân giải màn hình cao nhất mà card đồ họa hỗ trợ.
 
 






          





				
				
				
				
				
				
				
				
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.